Bước tới nội dung

góc giờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
góc giờ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ zə̤ː˨˩ɣa̰wk˩˧ jəː˧˧ɣawk˧˥ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ ɟəː˧˧ɣa̰wk˩˧ ɟəː˧˧

Danh từ

[sửa]

góc giờ

  1. (Thiên văn học) Góc của vòng giờ chạy qua một điểm của thiên cầunửa mặt phẳng kinh tuyến hướng về phương Nam, xác định bằng một cung của xích đạo trời.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]