Bước tới nội dung

gặng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣa̰ʔŋ˨˩ɣa̰ŋ˨˨ɣaŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaŋ˨˨ɣa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

gặng

  1. Cố hỏi cho bằng được.
    Gặng mãi nó mới chịu nói.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]