Bước tới nội dung

gàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣa̤ːŋ˨˩ɣaːŋ˧˧ɣaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaːŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gàng

  1. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn .

Động từ

[sửa]

gàng

  1. Quấn chỉ vào cái gàng.

Tham khảo

[sửa]