Bước tới nội dung

gọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɔ̰ʔ˨˩ɣɔ̰˨˨ɣɔ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɔ˨˨ɣɔ̰˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gọ

  1. (Đph) .
  2. Nồi đất nhỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]