Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣo˧˧ɣo˧˥ɣo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣo˧˥ɣo˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Trói chặt.
    cổ tên gián điệp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Apinayé[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nước.
  2. Rận, chấy.