gô
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “go”
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣo˧˧ | ɣo˧˥ | ɣo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣo˧˥ | ɣo˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]gô
Tham khảo
[sửa]- "gô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Apinayé
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Ng. 1) ŋo
Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (Ng. 1) Từ tiếng Jê Bắc nguyên thuỷ *ŋgô (“nước”) < tiếng Cerrado nguyên thuỷ *ŋgôj’ (“nước”) < (?) tiếng Jê nguyên thuỷ *ŋgə̂₁j’ ~ *ŋgə̂₂j (“nước”).
- (Ng. 2) Từ tiếng Jê Bắc nguyên thuỷ *ŋgô (“rận, chấy”) < tiếng Cerrado nguyên thuỷ *ŋgô (“rận, chấy”) < tiếng Jê nguyên thuỷ *ŋgə̂₁ᵗ (“rận, chấy”).
Danh từ
[sửa]gô
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Apinayé
- Mục từ tiếng Apinayé có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Apinayé kế thừa từ tiếng Jê Bắc nguyên thuỷ
- Từ tiếng Apinayé gốc Jê Bắc nguyên thuỷ
- Từ tiếng Apinayé kế thừa từ tiếng Cerrado nguyên thuỷ
- Từ tiếng Apinayé gốc Cerrado nguyên thuỷ
- Từ tiếng Apinayé kế thừa từ tiếng Jê nguyên thuỷ
- Từ tiếng Apinayé gốc Jê nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Apinayé
- tiếng Apinayé entries with incorrect language header