Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
gallant
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Italiano
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Oromoo
Polski
Русский
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ɡə.ˈlænt/
Hoa Kỳ
[ɡə.ˈlænt]
Tính từ
[
sửa
]
gallant
/ɡə.ˈlænt/
Dũng cảm
;
hào hiệp
.
Uy nghi
,
lộng lẫy
,
tráng lệ
(thuyền... );
cao lớn
đẹp
dẽ
(ngựa... ).
a
gallant
steed
— con tuấn mã
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Ăn
mặc
đẹp,
chải chuốt
,
bảnh bao
.
Chiều chuộng
phụ nữ
,
nịnh
đầm.
(
Thuộc
)
Chuyện
yêu
đương.
gallant
adventures
— những câu chuyện yêu đương
Danh từ
[
sửa
]
gallant
/ɡə.ˈlænt/
Người
sang trọng
,
người
phong nhã
hào hoa
.
Người
khéo
chiều chuộng
phụ nữ
,
người
nịnh
đầm.
Người tình
,
người yêu
.
Động từ
[
sửa
]
gallant
/ɡə.ˈlænt/
Chiều chuộng
,
tán tỉnh
, đi theo đưa đón (phụ nữ).
Tham khảo
[
sửa
]
"
gallant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Danh từ
Động từ
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
gallant
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài