Bước tới nội dung

gamble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæm.bəl/

Danh từ

[sửa]

gamble /ˈɡæm.bəl/

  1. Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi.
  2. việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán... ).

Động từ

[sửa]

gamble /ˈɡæm.bəl/

  1. Đánh bạc.
  2. Đầu (ở thị trường chứng khoán).
  3. (Nghĩa bóng) Liều làm một công việc gì.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]