Bước tới nội dung

gibe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑɪb/

Danh từ

[sửa]

gibe /ˈdʒɑɪb/

  1. Sự chế giếu, sự chế nhạo.

Động từ

[sửa]

gibe /ˈdʒɑɪb/

  1. Chế giếu, chế nhạo.
    to gibe at someone — chế giễu ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]