ginger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪn.dʒɜː/
Danh từ
[sửa]ginger /ˈdʒɪn.dʒɜː/
Ngoại động từ
[sửa]ginger ngoại động từ /ˈdʒɪn.dʒɜː/
- Ướp gừng (đò uống, thức ăn... ).
- (Nghĩa bóng) , ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho.
- to ginger up a performance — làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Chia động từ
[sửa]ginger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ginger | |||||
Phân từ hiện tại | gingering | |||||
Phân từ quá khứ | gingered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ginger | ginger hoặc gingerest¹ | gingers hoặc gingereth¹ | ginger | ginger | ginger |
Quá khứ | gingered | gingered hoặc gingeredst¹ | gingered | gingered | gingered | gingered |
Tương lai | will/shall² ginger | will/shall ginger hoặc wilt/shalt¹ ginger | will/shall ginger | will/shall ginger | will/shall ginger | will/shall ginger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ginger | ginger hoặc gingerest¹ | ginger | ginger | ginger | ginger |
Quá khứ | gingered | gingered | gingered | gingered | gingered | gingered |
Tương lai | were to ginger hoặc should ginger | were to ginger hoặc should ginger | were to ginger hoặc should ginger | were to ginger hoặc should ginger | were to ginger hoặc should ginger | were to ginger hoặc should ginger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ginger | — | let’s ginger | ginger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ginger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)