gluing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlu.ːiɳ/

Động từ[sửa]

gluing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glue" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

gluing /ˈɡlu.ːiɳ/

  1. Sự dán.
  2. G. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp.

Tham khảo[sửa]