glue
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
glue /ˈɡluː/
Ngoại động từ
glue ngoại động từ /ˈɡluː/
- Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ.
- (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy
- dán vào.
- to have one's eyes glued to — mắt cứ dán vào (cái gì)
Chia động từ
glue
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to glue | |||||
| Phân từ hiện tại | glueing | |||||
| Phân từ quá khứ | glued | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | glue | glue hoặc gluest¹ | glues hoặc glueth¹ | glue | glue | glue |
| Quá khứ | glued | glued hoặc gluedst¹ | glued | glued | glued | glued |
| Tương lai | will/shall² glue | will/shall glue hoặc wilt/shalt¹ glue | will/shall glue | will/shall glue | will/shall glue | will/shall glue |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | glue | glue hoặc gluest¹ | glue | glue | glue | glue |
| Quá khứ | glued | glued | glued | glued | glued | glued |
| Tương lai | were to glue hoặc should glue | were to glue hoặc should glue | were to glue hoặc should glue | were to glue hoặc should glue | were to glue hoặc should glue | were to glue hoặc should glue |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | glue | — | let’s glue | glue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “glue”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)