gull
Giao diện
Xem thêm: Gull
Tiếng Anh

Cách phát âm
Danh từ
gull (số nhiều gulls) /ˈgʌl/
- (Động vật) Mòng biển.
- Người ngờ nghệch, người cả tin.
Đồng nghĩa
- mòng biển
Ngoại động từ
gull ngoại động từ /ˈgʌl/
Chia động từ
Bảng chia động từ của gull
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gull | |||||
| Phân từ hiện tại | gulling | |||||
| Phân từ quá khứ | gulled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gull | gull hoặc gullest¹ | gulls hoặc gulleth¹ | gull | gull | gull |
| Quá khứ | gulled | gulled hoặc gulledst¹ | gulled | gulled | gulled | gulled |
| Tương lai | will/shall² gull | will/shall gull hoặc wilt/shalt¹ gull | will/shall gull | will/shall gull | will/shall gull | will/shall gull |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gull | gull hoặc gullest¹ | gull | gull | gull | gull |
| Quá khứ | gulled | gulled | gulled | gulled | gulled | gulled |
| Tương lai | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gull | — | let’s gull | gull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gull”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)