Bước tới nội dung

gull

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Gull

Tiếng Anh

gull

Cách phát âm

Danh từ

gull (số nhiều gulls) /ˈgʌl/

  1. (Động vật) Mòng biển.
  2. Người ngờ nghệch, người cả tin.

Đồng nghĩa

mòng biển

Ngoại động từ

gull ngoại động từ /ˈgʌl/

  1. Lừa, lừa bịp.

Chia động từ

Tham khảo