gust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡəst/

Danh từ[sửa]

gust /ˈɡəst/

  1. Cơn gió mạnh.
    gust of wind — cơn gió mạnh
    the wind is blowing in gusts — gió thổi từng cơn
  2. Cơn mưa rào.
    gust of rain — trận mưa rào
  3. Ngọn lửa cháy bùng.
  4. Cơn (giận... ).
    gusts of rage — cơn giận điên lên

Nội động từ[sửa]

gust nội động từ /ˈɡəst/

  1. Thổi giật từng cơn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]