Bước tới nội dung

gần xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤n˨˩ saː˧˧ɣəŋ˧˧ saː˧˥ɣəŋ˨˩ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣən˧˧ saː˧˥ɣən˧˧ saː˧˥˧

Tính từ

[sửa]

gần xa

  1. Gần cũng như xa, khắp mọi nơi.
    Ý kiến của bạn đọc gần xa.
  2. (Kết hợp hạn chế) . Xa xôi cách trở.
    Thương nhau chẳng quản gần xa... — (ca dao).
  3. (Id.) . Gầnxa, hết chuyện này đến chuyện nọ, đủ cả mọi chuyện.
    Chuyện gần xa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]