hệ thần kinh ngoại biên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ tʰə̤n˨˩ kïŋ˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ ɓiən˧˧hḛ˨˨ tʰəŋ˧˧ kïn˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ ɓiəŋ˧˥he˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧ ŋwaːj˨˩˨ ɓiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥ ŋwaːj˨˨ ɓiən˧˥hḛ˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ ɓiən˧˥hḛ˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨ ɓiən˧˥˧

Danh từ[sửa]

hệ thần kinh ngoại biên

  1. Bộ phận của hệ thần kinh, chủ yếu gồm các dây thần kinh, nhận các kích thích từ bên ngoài rồi dẫn về thần kinh trung ương.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)