hệ thần kinh trung ương
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hḛʔ˨˩ tʰə̤n˨˩ kïŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ɨəŋ˧˧ | hḛ˨˨ tʰəŋ˧˧ kïn˧˥ tʂuŋ˧˥ ɨəŋ˧˥ | he˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧ tʂuŋ˧˧ ɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
he˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ɨəŋ˧˥ | hḛ˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ɨəŋ˧˥ | hḛ˨˨ tʰən˧˧ kïŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
hệ thần kinh trung ương
- Bộ phận của hệ thần kinh, gồm não bộ và tuỷ sống, nơi tập trung phân tích các kích thích từ bên ngoài tới và phát lệnh hoạt động tới các cơ quan.
Dịch[sửa]
Dịch
- Tiếng Anh: central nervous system (en)
- Tiếng Nhật: 末梢神経系 (ja) (まっしょうしんけいけい, masshō shinkeikei)
- Tiếng Pháp: système nerveux périphérique (fr)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: 中樞神經系統 (yue), 中枢神经系统 (yue) (zung1 syu1 san4 ging1 hai6 tung2)
- Tiếng Quan Thoại: 中樞神經系統 (zh), 中枢神经系统 (zh) (zhōngshū shénjīng xìtǒng)
- Tiếng Mân Nam: 中樞神經系統 (zh-min-nan), 中枢神经系统 (zh-min-nan) (tiong-chhu sîn-keng hē-thóng)