hụm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵʔm˨˩hṵm˨˨hum˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hum˨˨hṵm˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

hụm

  1. Lượng chất lỏng chứa trong mồm.
    Hụm rượu.
    Hụm nước.

Tham khảo[sửa]