handling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]handling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của handle.
Danh từ
[sửa]handling
- Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)).
- Tội chứa chấp hàng ăn cắp.
- Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ).
Tham khảo
[sửa]- "handling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ændl̩ɪŋ
- Vần tiếng Anh/ændl̩ɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ændlɪŋ
- Vần tiếng Anh/ændlɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh