harness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.nəs/

Danh từ[sửa]

harness /ˈhɑːr.nəs/

  1. Bộ yên cương (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Trang bị lao động, dụng cụ lao động.
  3. (Sử học) Áo giáp (của người và ngựa).
  4. Dệt khung go.

Thành ngữ[sửa]

  • to go (get) back into harness: Lại lao đầu vào công việc.
  • in harness:
    1. (Từ lóng) Đang làm công việc thường xuyên.
      to die in harness — chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên

Ngoại động từ[sửa]

harness ngoại động từ /ˈhɑːr.nəs/

  1. Đóng yên cương (ngựa).
  2. Khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước... ).
    We will harness the sun and the winds and the soil to fuel our cars and run our factories — Chúng ta sẽ khai thác mặt trời, gió, và đất để cấp nhiên liệu cho ô tô và vận hành các nhà máy.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]