harrow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛr.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]harrow /ˈhɛr.ˌoʊ/
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]harrow ngoại động từ /ˈhɛr.ˌoʊ/
- Bừa (ruộng... ).
- (Nghĩa bóng) Làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ.
- to harrow someone's feelings — làm đau lòng ai
Chia động từ
[sửa]harrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to harrow | |||||
Phân từ hiện tại | harrowing | |||||
Phân từ quá khứ | harrowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harrow | harrow hoặc harrowest¹ | harrows hoặc harroweth¹ | harrow | harrow | harrow |
Quá khứ | harrowed | harrowed hoặc harrowedst¹ | harrowed | harrowed | harrowed | harrowed |
Tương lai | will/shall² harrow | will/shall harrow hoặc wilt/shalt¹ harrow | will/shall harrow | will/shall harrow | will/shall harrow | will/shall harrow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harrow | harrow hoặc harrowest¹ | harrow | harrow | harrow | harrow |
Quá khứ | harrowed | harrowed | harrowed | harrowed | harrowed | harrowed |
Tương lai | were to harrow hoặc should harrow | were to harrow hoặc should harrow | were to harrow hoặc should harrow | were to harrow hoặc should harrow | were to harrow hoặc should harrow | were to harrow hoặc should harrow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | harrow | — | let’s harrow | harrow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "harrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)