Bước tới nội dung

heating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

heating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của heat.

Danh từ

[sửa]

heating

  1. Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng.
  2. (Kỹ thuật) , (vật lý) sự nung; sự nóng lên.
    electrice heating — sự nung điện
    collisional heating — sự nóng lên do va chạm

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]