heating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhi.tiɳ/
![]() | [ˈhi.tiɳ] |
Động từ[sửa]
heating
Chia động từ[sửa]
heat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to heat | |||||
Phân từ hiện tại | heating | |||||
Phân từ quá khứ | heated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heat | heat hoặc heatest¹ | heats hoặc heateth¹ | heat | heat | heat |
Quá khứ | heated | heated hoặc heatedst¹ | heated | heated | heated | heated |
Tương lai | will/shall² heat | will/shall heat hoặc wilt/shalt¹ heat | will/shall heat | will/shall heat | will/shall heat | will/shall heat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heat | heat hoặc heatest¹ | heat | heat | heat | heat |
Quá khứ | heated | heated | heated | heated | heated | heated |
Tương lai | were to heat hoặc should heat | were to heat hoặc should heat | were to heat hoặc should heat | were to heat hoặc should heat | were to heat hoặc should heat | were to heat hoặc should heat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | heat | — | let’s heat | heat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
heating /ˈhi.tiɳ/
- Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng.
- (Kỹ thuật) , (vật lý) sự nung; sự nóng lên.
- electrice heating — sự nung điện
- collisional heating — sự nóng lên do va chạm
Tham khảo[sửa]
- "heating". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)