Bước tới nội dung

honk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːŋk/

Danh từ

[sửa]

honk /ˈhɑːŋk/

  1. Tiếng kêu của ngỗng trời.
  2. Tiếng còi ô tô.

Nội động từ

[sửa]

honk nội động từ /ˈhɑːŋk/

  1. Kêu (ngỗng trời).
  2. Bóp còi (ô tô).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]