Bước tới nội dung

humming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhəm.miɳ/

Động từ

[sửa]

humming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hum" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

humming /ˈhəm.miɳ/

  1. Vo ve, kêu o o (sâu bọ... ); kêu rền (máy).
  2. (Thông tục) Hoạt động mạnh.
  3. (Thông tục) Mạnh.
    a humming blow — cú đấm mạnh

Tham khảo

[sửa]