Bước tới nội dung

hush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hush /ˈhəʃ/

  1. Sự im lặng.
    in the hush of night — trong cảnh im lặng của đêm khuya

Ngoại động từ

[sửa]

hush ngoại động từ /ˈhəʃ/

  1. Làm cho im đi, làm cho nín lặng.
    to hush a baby to sleep — dỗ em bé ngủ im
  2. (+ up) Bưng bít, ỉm đi.
    to hush up a scandal — bưng bít một chuyện xấu xa

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hush nội động từ /ˈhəʃ/

  1. Im, nín lặng, làm thinh.

Thán từ

[sửa]

hush /ˈhəʃ/

  1. Suỵt!, im đi!

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]