hydrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/
Danh từ
[sửa]hydrate /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/
- (Hoá học) Hydrat.
Ngoại động từ
[sửa]hydrate ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/
Chia động từ
[sửa]hydrate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hydrate | |||||
Phân từ hiện tại | hydrating | |||||
Phân từ quá khứ | hydrated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hydrate | hydrate hoặc hydratest¹ | hydrates hoặc hydrateth¹ | hydrate | hydrate | hydrate |
Quá khứ | hydrated | hydrated hoặc hydratedst¹ | hydrated | hydrated | hydrated | hydrated |
Tương lai | will/shall² hydrate | will/shall hydrate hoặc wilt/shalt¹ hydrate | will/shall hydrate | will/shall hydrate | will/shall hydrate | will/shall hydrate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hydrate | hydrate hoặc hydratest¹ | hydrate | hydrate | hydrate | hydrate |
Quá khứ | hydrated | hydrated | hydrated | hydrated | hydrated | hydrated |
Tương lai | were to hydrate hoặc should hydrate | were to hydrate hoặc should hydrate | were to hydrate hoặc should hydrate | were to hydrate hoặc should hydrate | were to hydrate hoặc should hydrate | were to hydrate hoặc should hydrate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hydrate | — | let’s hydrate | hydrate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hydrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id.ʁat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hydrate /id.ʁat/ |
hydrates /id.ʁat/ |
hydrate gđ /id.ʁat/
Tham khảo
[sửa]- "hydrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)