ile
Xem île
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪəl/
![]() |
Từ đồng âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
- bắp
- Từ tiếng Anh cổ egl.
- hòn đảo nhỏ
- Từ tiếng Pháp isle, từ île.
Danh từ[sửa]
ile (số nhiều iles)
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Bắp (theo Ainsworth).
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Lối đi giữa các dãy ghế (theo Henry Swinburne).
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Hòn đảo nhỏ (theo Geoffrey Chaucer).
Tiếng Basque[sửa]
Danh từ[sửa]
ile
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Nội động từ[sửa]
ile
Tiếng Latinh[sửa]
Danh từ[sửa]
ile (ilis) gt (số nhiều ilia, ilium)
- (Giải phẫu) Ruột.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Liên từ[sửa]
ile