incrustation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
incrustation /ˌɪn.ˌkrəs.ˈteɪ.ʃən/
- Sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc... ).
- Sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng.
- Vảy cứng (ngoài vết thương).
- Lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường... ).
- (Nghĩa bóng) Sự nhiễm thành thói quen.
Tham khảo[sửa]
- "incrustation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kʁys.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incrustation /ɛ̃.kʁys.ta.sjɔ̃/ |
incrustations /ɛ̃.kʁys.ta.sjɔ̃/ |
incrustation gc /ɛ̃.kʁys.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "incrustation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)