independent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt/
![]() | [ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt] |
Tính từ[sửa]
independent /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt/
- Độc lập.
- an independent state — một quốc gia độc lập
- independent research — sự nghiên cứu độc lập
- independent clause — (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập
- Không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc.
- to be independent of something — không phụ thuộc vào cái gì
- Đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống.
- an independent income — tiền thu nhập đủ sung túc
- Tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm.
- independent proofs — những bằng chứng tự chúng đã có giá trị
Danh từ[sửa]
independent /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt/
Tham khảo[sửa]
- "independent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)