Bước tới nội dung

intertangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈtæŋ.ɡəl/

Từ nguyên

[sửa]

Từ inter- + tangle.

Động từ

[sửa]

intertangle ngoại động từ

  1. Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại.
  2. Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng.
  3. Làm rối rắm (nghĩa đen & nghĩa bóng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]