tangle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈtæŋ.ɡəl] |
Danh từ
[sửa]tangle /ˈtæŋ.ɡəl/
- (Thực vật học) Tảo bẹ.
- Mớ rối, mớ lộn xộn.
- to make a tangle of the ball of wool — làm rối cuộn len
- Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp.
- to be in a tangle — bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn
- to get in a tangle — rối trí, lúng túng
Ngoại động từ
[sửa]tangle ngoại động từ /ˈtæŋ.ɡəl/
- làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn.
- to tangle one's hair — làm rối tóc
- (Nghĩa bóng) Làm rối tung, làm phức tạp.
- like a tangled skein — rối tung, rối như tơ vò
Chia động từ
[sửa]tangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tangle | |||||
Phân từ hiện tại | tangling | |||||
Phân từ quá khứ | tangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tangle | tangle hoặc tanglest¹ | tangles hoặc tangleth¹ | tangle | tangle | tangle |
Quá khứ | tangled | tangled hoặc tangledst¹ | tangled | tangled | tangled | tangled |
Tương lai | will/shall² tangle | will/shall tangle hoặc wilt/shalt¹ tangle | will/shall tangle | will/shall tangle | will/shall tangle | will/shall tangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tangle | tangle hoặc tanglest¹ | tangle | tangle | tangle | tangle |
Quá khứ | tangled | tangled | tangled | tangled | tangled | tangled |
Tương lai | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tangle | — | let’s tangle | tangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]tangle nội động từ /ˈtæŋ.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]tangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tangle | |||||
Phân từ hiện tại | tangling | |||||
Phân từ quá khứ | tangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tangle | tangle hoặc tanglest¹ | tangles hoặc tangleth¹ | tangle | tangle | tangle |
Quá khứ | tangled | tangled hoặc tangledst¹ | tangled | tangled | tangled | tangled |
Tương lai | will/shall² tangle | will/shall tangle hoặc wilt/shalt¹ tangle | will/shall tangle | will/shall tangle | will/shall tangle | will/shall tangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tangle | tangle hoặc tanglest¹ | tangle | tangle | tangle | tangle |
Quá khứ | tangled | tangled | tangled | tangled | tangled | tangled |
Tương lai | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle | were to tangle hoặc should tangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tangle | — | let’s tangle | tangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)