Bước tới nội dung

tangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tangle /ˈtæŋ.ɡəl/

  1. (Thực vật học) Tảo bẹ.
  2. Mớ rối, mớ lộn xộn.
    to make a tangle of the ball of wool — làm rối cuộn len
  3. Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp.
    to be in a tangle — bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn
    to get in a tangle — rối trí, lúng túng

Ngoại động từ

[sửa]

tangle ngoại động từ /ˈtæŋ.ɡəl/

  1. làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn.
    to tangle one's hair — làm rối tóc
  2. (Nghĩa bóng) Làm rối tung, làm phức tạp.
    like a tangled skein — rối tung, rối như tơ vò

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tangle nội động từ /ˈtæŋ.ɡəl/

  1. Rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau.
  2. Trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]