introduce
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.trə.ˈduːs/
![]() | [ˌɪn.trə.ˈduːs] |
Ngoại động từ[sửa]
introduce ngoại động từ /ˌɪn.trə.ˈduːs/
- Giới thiệu.
- to introduce someone to someone — giới thiệu ai với ai
- Đưa vào (phong tục, cây lạ...).
- Đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện.
- Bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho.
- Mở đầu.
- to introduce a lecture with an anecdote — mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
Chia động từ[sửa]
introduce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "introduce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)