inventories
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]inventories
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của inventory
Chia động từ
[sửa]inventory
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]inventories
Tham khảo
[sửa]- "inventories", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)