Bước tới nội dung

jaywalk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

jaywalk nội động từ /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)