joker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒoʊ.kɜː/
Danh từ
[sửa]joker (số nhiều jokers)
Tham khảo
[sửa]- "joker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɔ.kɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
joker /ʒɔ.kɛʁ/ |
jokers /ʒɔ.kɛʁ/ |
joker gđ /ʒɔ.kɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "joker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)