juggle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒə.ɡəl/
![]() | [ˈdʒə.ɡəl] |
Nội động từ[sửa]
juggle nội động từ /ˈdʒə.ɡəl/
- Lo toan.
- Women very often have to juggle work with their family commitments. — Phụ nữ thường phải lo toan mọi công việc trong gia đình
- Working mothers are used to juggling their jobs, their children’s needs and their housework. — Các bà mẹ đi làm thường phải vừa lo toan công việc, vừa lo con cái và lo cả nội trợ.
- Tung hứng, múa rối.
Ngoại động từ[sửa]
juggle ngoại động từ /ˈdʒə.ɡəl/
- Lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa.
- to juggle someone out of something — lừa bịp ai lấy cái gì
- to juggle something away — dùng mánh khoé để lấy cái gì
Chia động từ[sửa]
juggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to juggle | |||||
Phân từ hiện tại | juggling | |||||
Phân từ quá khứ | juggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juggle | juggle hoặc jugglest¹ | juggles hoặc juggleth¹ | juggle | juggle | juggle |
Quá khứ | juggled | juggled hoặc juggledst¹ | juggled | juggled | juggled | juggled |
Tương lai | will/shall² juggle | will/shall juggle hoặc wilt/shalt¹ juggle | will/shall juggle | will/shall juggle | will/shall juggle | will/shall juggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juggle | juggle hoặc jugglest¹ | juggle | juggle | juggle | juggle |
Quá khứ | juggled | juggled | juggled | juggled | juggled | juggled |
Tương lai | were to juggle hoặc should juggle | were to juggle hoặc should juggle | were to juggle hoặc should juggle | were to juggle hoặc should juggle | were to juggle hoặc should juggle | were to juggle hoặc should juggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | juggle | — | let’s juggle | juggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
juggle /ˈdʒə.ɡəl/
Tham khảo[sửa]
- "juggle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)