justification
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdʒəs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
justification /ˌdʒəs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "justification". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒys.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
justification /ʒys.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
justifications /ʒys.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
justification gc /ʒys.ti.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự bào chữa, sự biện bạch.
- Sự chứng minh (là có thực, là đúng).
- Justification d’un fait — sự chứng minh một sự kiện
- (Ngành in) Sự ngắt dòng; chiều dài dòng; dòng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "justification". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)