justify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

justify ngoại động từ /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Bào chữa, biện hộ, chứng minhđúng.
  2. (Ngành in) Sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]