kĩ năng
Tiếng Việt[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ naŋ˧˧ | ki˧˩˨ naŋ˧˥ | ki˨˩˦ naŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ naŋ˧˥ | ki˧˩ naŋ˧˥ | kḭ˨˨ naŋ˧˥˧ |
Âm thanh (Thành phố Hồ Chí Minh) (tập tin)
Danh từ[sửa]
- Khả năng vận dụng những kiến thức đã thu nhận được trong một lĩnh vực nào đó áp dụng vào thực tế.
- Kĩ năng giao tiếp.
- Nâng cao kĩ năng thi đấu của các vận động viên.
Dịch[sửa]
Khả năng vận dụng những kiến thức đã thu nhận được trong một lĩnh vực nào đó áp dụng vào thực tế
Tham khảo[sửa]
- Kĩ năng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng