Bước tới nội dung

rếch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəjk˧˥ʐḛt˩˧ɹəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹek˩˩ɹḛk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

rếch

  1. Chưa rửa, chưa được sạch.
    Bát rếch.
    Nhà rếch.

Tham khảo

[sửa]