lading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.diɳ/
Động từ
[sửa]lading
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]lade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lade | |||||
Phân từ hiện tại | lading | |||||
Phân từ quá khứ | laded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lade | lade hoặc ladest¹ | lades hoặc ladeth¹ | lade | lade | lade |
Quá khứ | laded | laded hoặc ladedst¹ | laded | laded | laded | laded |
Tương lai | will/shall² lade | will/shall lade hoặc wilt/shalt¹ lade | will/shall lade | will/shall lade | will/shall lade | will/shall lade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lade | lade hoặc ladest¹ | lade | lade | lade | lade |
Quá khứ | laded | laded | laded | laded | laded | laded |
Tương lai | were to lade hoặc should lade | were to lade hoặc should lade | were to lade hoặc should lade | were to lade hoặc should lade | were to lade hoặc should lade | were to lade hoặc should lade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lade | — | let’s lade | lade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lading /ˈleɪ.diɳ/
Thành ngữ
[sửa]- bill of lading: (Hàng hải) Hoá đơn vận chuyển.
Tham khảo
[sửa]- "lading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)