Bước tới nội dung

lading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.diɳ/

Động từ

[sửa]

lading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lading /ˈleɪ.diɳ/

  1. Sự chất hàng (lên tàu).
  2. Hàng hoá (chở trong tàu).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]