Bước tới nội dung

living

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.viɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

living /ˈlɪ.viɳ/

  1. Cuộc sống sinh hoạt.
    the cost of living — giá sinh hoạt
    the standard of living — mức sống
    plain living anhd high thingking — cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
  2. Cách sinh nhai, sinh kế.
    to earn (get, make) one's living — kiếm sống
  3. Người sống.
    the living and the dead — những người đã sống và những người đã chết
    in the land of the living — ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
  4. (Tôn giáo) Môn nhập khoản, hoa lợi.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

living

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "live" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

living /ˈlɪ.viɳ/

  1. Sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động.
    all living things — mọi sinh vật
    any man living — bất cứ người nào
    living languages — sinh ngữ
    the greatest living strategist — nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
  2. Giống lắm, giống như hệt.
    the child is the living image of his father — đứa bé giống bố như hệt
  3. Đang cháy, đang chảy (than, củi, nước).
    living coal — than đang cháy đỏ
    living water — nước luôn luôn chảy

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]