Bước tới nội dung

lath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lath /ˈlæθ/

  1. Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà... ).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lath ngoại động từ /ˈlæθ/

  1. Lát bằng lati.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]