Bước tới nội dung

lightening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

Động từ

lightening

  1. hiện tại phân từ của lighten

Chia động từ

Danh từ

lightening /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

  1. (Y học) Sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ).

Tham khảo