Bước tới nội dung

liven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.vən/

Ngoại động từ

[sửa]

liven ngoại động từ /ˈlɑɪ.vən/

  1. Làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

liven nội động từ /ˈlɑɪ.vən/

  1. Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]