Bước tới nội dung

loaded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.dəd/

Động từ

[sửa]

loaded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của load

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

loaded /ˈloʊ.dəd/

  1. Nặng nề, gay go.

Tham khảo

[sửa]