Bước tới nội dung

loll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːl/

Ngoại động từ

[sửa]

loll ngoại động từ /ˈlɑːl/

  1. (+ out) Thè lưỡi.
  2. (+ on, against) Ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

loll nội động từ /ˈlɑːl/

  1. Thè ra (lưỡi).
  2. Ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]