lounging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

lounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lounge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

lounging /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Dùng để mặc trong nhà.
  2. Thơ thẩn, lang thang.
  3. Uể oải, ườn ra.

Tham khảo[sửa]