Bước tới nội dung

lounging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

lounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lounge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lounging /ˈlɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Dùng để mặc trong nhà.
  2. Thơ thẩn, lang thang.
  3. Uể oải, ườn ra.

Tham khảo

[sửa]