luxuriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.i.ˌeɪt/

Nội động từ[sửa]

luxuriate nội động từ /.i.ˌeɪt/

  1. Sống sung sướng, sống xa hoa.
  2. (+ in, on) Hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham.
    to luxuriate in the warm spring sunshine — tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
    to luxuriate in dreams — chìm đắm trong mộng tưởng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]