Bước tới nội dung

ménage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ménage

  1. Phương pháp khắc nạo.
  2. Bản in khắc nạo.

Ngoại động từ

[sửa]

ménage ngoại động từ

  1. Khắc nạo; in theo bản khắc nạo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ménage
/me.naʒ/
ménages
/me.naʒ/

ménage /me.naʒ/

  1. Việc nội trợ, việc gia đình.
    Vaquer aux soins du ménage — chăm lo việc nội trợ
  2. Cặp vợ chồng.
    Jeune ménage — cặp vợ chồng mới cưới
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Gia đình, hộ.
    Un ménage de huit personnes — một hộ tám người
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ dùng gia đình.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tiết kiệm.
    de ménage — làm lấy ở nhà, gia dụng
    faire bon ménage — ăn ở thuận hòa với nhau
    faire mauvais ménage — lủng củng với nhau
    ménage à la colle — (thông tục) quan hệ lang chạ
    ménage à trois — (thần thọai học) vợ chồng Táo Quân (hai ông một bà)

Tham khảo

[sửa]