Bước tới nội dung

mậu dịch viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔw˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ viən˧˧mə̰w˨˨ jḭ̈t˨˨ jiəŋ˧˥məw˨˩˨ jɨt˨˩˨ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˨˨ ɟïk˨˨ viən˧˥mə̰w˨˨ ɟḭ̈k˨˨ viən˧˥mə̰w˨˨ ɟḭ̈k˨˨ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mậu dịch viên

  1. Người đảm trách hệ thống cửa hiệu mậu dịch do chính phủ trực tiếp quản lý tại Việt Nam thập niên 1960 tới 1980.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)